Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm | Sản phẩm dinh dưỡng đặt biệt cho trẻ sinh non, nhẹ cân 0-12 tháng tuổi: Similac Neosure 370g |
Thương hiệu | Similac |
Xuất xứ thương hiệu | Hoa Kỳ |
Sản xuất tại | Tây Ban Nha |
Trọng lượng sản phẩm | 370g |
Độ tuổi phù hợp | Trẻ sinh non, nhẹ cân từ 0-12 tháng |
Hướng dẫn sử dụng | . Dùng nước đã được đun sôi trong vòng 5 phút và để nguội (37ºC) để pha chế theo hướng dẫn. . Chỉ dùng muỗng có sẵn trong hộp để lường Similac Neosure IQ. . Lượng pha dư hơn 1 lần uống phải bảo quản trong tủ lạnh ở 2 – 4ºC không quá 24 giờ. . Cách pha chuẩn: một muỗng gạt ngang Similac NeoSure IQ pha với 60ml nước, hoặc 145g bột trong mỗi lít nước, 30ml sữa cung cấp 22kcal. |
Hướng dẫn bảo quản | . Bảo quản hộp chưa mở ở nhiệt độ phòng. . Khi hộp đã mở, nên sử dụng trong vòng 3 tuần. . Đậy nắp và bảo quản nơi khô mát (không để trong tủ lạnh). . Không dùng lò vi sóng để pha hay hâm nóng vì có thể gây bỏng nặng. |
Sữa Similac Neosure số 1 là sữa cho trẻ sơ sinh nhẹ cân sinh non từ 0 – 12 tháng tuổi đến từ thương hiệu uy tín hàng đầu thế giới – Abbott. Được sản xuất theo công nghệ hiện đại của Abbott và được chứng minh lâm sàng về tính hiệu quả và an toàn, sản phẩm sẽ là sự lựa chọn rất tốt ba mẹ nên dành cho trẻ sinh non, nhẹ cân.
Ưu điểm nổi bật
. Sữa Similac Neosure số 1 chứa hệ dưỡng chất IQ, một hỗn hợp dưỡng chất đặc biệt, bao gồm LCPUFA (AA & DHA), Omega 3 và 6, Taurin, Cholin và sắt.
. Hệ dưỡng chất Immutify Ingredient trong sữa Similac Neosure số 1 là một hỗn hợp các dưỡng chất tương tự với các dưỡng chất tìm thấy trong sữa mẹ bao gồm TPAN (nucleotic 72mg/l).
. Sản phẩm bổ sung năng lượng cao, cũng như đầy đủ vitamin và khoáng chất thiết yếu cho trẻ.
Tỷ lệ pha gợi ý
Ba mẹ tham khảo chi tiết trong bảng dưới đây:
Thành phần
Maltodextrin, Dầu thực vật (chứa: dầu đậu nành, dầu hướng dương giàu oleic, dầu MCT (triglycerid chuỗi trung bình), dầu dừa), sữa không béo, lactose, đạm whey cô đặc, Khoáng chất (canxi carbonat, kali phosphat, kali hydroxid, tricanxi phosphat, natri clorid, magiê clorid, sắt sulfat, kẽm sulfat, đồng sulfat, mangan sulfat, kali iodid, natri selenat), acid arachidonic (AA), Vitamin (natri ascorbat, acid ascorbic, ascorbyl palmitat, niacinamid, d-alpha tocopheryl acetat◊, canxi d-pantothenat, vitamin A palmitat, thiamin hydroclorid, riboflavin, pyridoxin hydroclorid, acid folic, phylloquinon, d-biotin, cholecalciferol, cyanocobalamin), 2′-fucosyllactose (2′-FL HMO) (oligosaccharid), chất nhũ hóa lecithin, acid docosahexaenoic (DHA), Nucleotid (cytidin 5’-monophosphat, dinatri uridin 5’-monophosphat, dinatri guanosin 5’-monophosphat, adenosin 5’-monophosphat), cholin clorid, taurin, L-carnitin, myo-Inositol, hỗn hợp tocopherol, Carotenoid (beta caroten).
◊ Vitamin E tự nhiên.